1. Giới thiệu vụ án
Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, các tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) ngày càng phức tạp, đặc biệt liên quan đến sáng chế dược phẩm. Một vụ án điển hình là tranh chấp giữa nguyên đơn – chủ sở hữu bằng độc quyền sáng chế với bị đơn – doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối dược phẩm tại Việt Nam.
Nội dung vụ án
- Nguyên đơn: Chủ sở hữu Bằng độc quyền sáng chế (ĐQSC) số 5684 và số 7037, được bảo hộ tại Việt Nam.
- Sáng chế thứ nhất: “Hợp chất Beta-Mino Tetrahydro (1,2-4) Pyrazin và Tetrahydrotriazolo (4,3-4) Pyrazin để sử dụng làm chất ức chế Dipeptidiyl Peptidaza”.
- Sáng chế thứ hai: “Muối Axit Photsphoric của chất ức chế Dipeptidiyl Peptidaza-IV, quy trình điều chế dược phẩm chứa chúng và ứng dụng của chúng”.
- Bị đơn: Nhập khẩu, lưu trữ và phân phối thuốc GETSITALIP 100mg và GETSITALIP 50mg tại Việt Nam.
- Giám định: Hai kết luận giám định số SC 014-13 YC/KLGĐ và số SC 017-19 YC/KLGĐ của Viện Khoa học SHTT xác định các sản phẩm của bị đơn đều chứa Sitagliptin phosphat monohydrat, trùng với sáng chế của nguyên đơn.
- Yêu cầu khởi kiện:
- Chấm dứt hành vi xâm phạm sáng chế.
- Bồi thường thiệt hại.
- Thu hồi và tiêu hủy sản phẩm vi phạm.
2. Quá trình giải quyết vụ án
- Bản án sơ thẩm số 1030/2019/KDTM-ST (21/8/2019 – TAND TP.H): không chấp nhận yêu cầu khởi kiện.
- Bản án phúc thẩm số 41/2020/DS-PT (28/7/2020 – TAND cấp cao tại TP.H): hủy bản án sơ thẩm để giải quyết lại.
3. Những vấn đề rút kinh nghiệm
3.1. Về nội dung giải quyết
- Kết luận giám định của Viện Khoa học SHTT được thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền, bị đơn không phản đối, không yêu cầu giám định lại.
- Theo khoản 2 Điều 92 BLTTDS 2015, đây là tình tiết không phải chứng minh.
- Do đó, có cơ sở để chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn. Việc Tòa án sơ thẩm bác yêu cầu là không đúng pháp luật.
3.2. Về tố tụng
- Bị đơn đề nghị đưa Công ty G1 (đối tác phân phối) tham gia tố tụng.
- Tòa án sơ thẩm bác bỏ, cho rằng không liên quan. Tuy nhiên, đây là vi phạm Điều 68 BLTTDS 2015 vì Công ty G1 có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
3.3. Về thi hành án
- Trong các vụ án tranh chấp SHTT, yêu cầu thu hồi và tiêu hủy toàn bộ hàng hóa vi phạm thường khó khả thi vì phần lớn đã lưu thông trên thị trường.
- Nếu Tòa án chấp nhận yêu cầu này, bản án có nguy cơ không thể thi hành, làm ảnh hưởng đến hiệu lực và uy tín của bản án.
4. Một số lưu ý khi kiểm sát vụ án tranh chấp quyền SHTT
4.1. Xác định đúng quan hệ pháp luật tranh chấp
- Tranh chấp SHTT rất đa dạng: quyền tác giả, quyền liên quan, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, bí mật kinh doanh, tên thương mại…
- Cần xác định có yếu tố nước ngoài hay không theo Điều 464 BLTTDS.
- Lưu ý các điều ước quốc tế như: Công ước Paris (1883), Thỏa ước Madrid (1891)…
4.2. Xem xét kỹ kết luận giám định
- Giám định là cơ sở khoa học quan trọng để Tòa án và VKSND giải quyết tranh chấp.
- Cần kiểm tra: tính hợp pháp, quy trình, tính đầy đủ và mối liên hệ của kết luận giám định.
- Căn cứ pháp lý: Luật Giám định tư pháp 2012 (sửa đổi 2018, 2020); Nghị định 157/2020/NĐ-CP; Luật SHTT 2005 (sửa đổi 2009, 2019, 2022); các nghị định, thông tư hướng dẫn.
4.3. Không nhầm lẫn đối tượng được bảo hộ
- Một số đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả (Điều 15 Luật SHTT): tin tức thời sự, thông tin báo chí ngắn hàng ngày, văn bản pháp luật, văn bản hành chính…
- Các trường hợp sử dụng hợp lý không phải xin phép (Điều 32 Luật SHTT): trích dẫn hợp lý, sao chép cho mục đích nghiên cứu khoa học cá nhân…
5. Kết luận
Vụ án tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sáng chế dược phẩm cho thấy:
- Cần đánh giá đúng giá trị pháp lý của kết luận giám định.
- Phải xác định chính xác quan hệ tranh chấp và tư cách tố tụng của các bên liên quan.
- Khi chấp nhận yêu cầu khởi kiện, Tòa án phải cân nhắc tính khả thi của thi hành án.
👉 Đây là những kinh nghiệm quan trọng để Viện kiểm sát nhân dân các cấp nâng cao năng lực kiểm sát, đảm bảo việc giải quyết vụ án kinh doanh thương mại về quyền sở hữu trí tuệ đúng pháp luật, khả thi và hiệu quả.